|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compendium
compendium | [kəm'pendiəm] | | danh từ, số nhiều compendia | | | bản tóm tắt, bản trích yếu | | | bộ những trò chơi khác nhau để chơi trên bàn bán trong cùng một hộp |
/kəm'pendiəm/
danh từ, số nhiều compendia bản tóm tắt, bản trích yếu
|
|
|
|