Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
communicant




communicant
[kə'mju:nikənt]
danh từ
người thông tin, người truyền tin, người báo tin
(tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể


/kə'mju:nikənt/

danh từ
người thông tin, người truyền tin, người báo tin
(tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể

tính từ
thông nhau


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.