|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
communicant
communicant | [kə'mju:nikənt] | | danh từ | | | người thông tin, người truyền tin, người báo tin | | | (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể |
/kə'mju:nikənt/
danh từ người thông tin, người truyền tin, người báo tin (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể
tính từ thông nhau
|
|
|
|