Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
common-room


/'kɔmənrum/

danh từ
phòng họp của giáo sư (đại học Ôc-phớt) ((cũng) senior common-room)
phòng họp của học sinh (đại học Ôc-phớt) ((cũng) junior common-room)

Related search result for "common-room"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.