comer
comer | ['kʌmə] | | danh từ | | | người đến | | | the first comer | | người đến đầu tiên | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật có triển vọng | | | all comers | | | bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức... |
/'kʌmə/
danh từ người đến the first comer người đến đầu tiên (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật có triển vọng !all comers bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...
|
|