Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comedo




comedo
['kɔmidou]
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều comedones
(y học) mụn trứng cá


/'kɔmidou/

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều comedones
(y học) mụn trứng cá

Related search result for "comedo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.