Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colourless




colourless
['kʌləlis]
tính từ
không màu sắc; nhạt; xanh xao
nhạt nhẽo, vô vị
a colourless story
câu chuyện nhạt nhẽo
to lead a colourless life
sống cuộc đời vô vị
bàng quan; không theo bên nào


/'kʌləlis/

tính từ
không màu sắc; nhạt; xanh xao
nhạt nhẽo, vô vị
a colourless story câu chuyện nhạt nhẽo
to lead a colourless life sống cuộc đời vô vị
bàng quan; không theo bên nào

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.