Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colorcast




colorcast
['kʌləkɑ:st]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền hình màu


/'kʌləkɑ:st/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền hình màu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.