Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collocutor




collocutor
[kə'lɔkjutə]
Cách viết khác:
colloquist
['kɔləkwist]
danh từ
người nói chuyện (với ai)


/kə'lɔkjutə/ (colloquist) /'kɔləkwist/

danh từ
người nói chuyện (với ai)

Related search result for "collocutor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.