|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collectively
phó từ chung, tập thể
collectively | [kə'lektivli] | | phó từ | | | chung, tập thể | | | the professor criticizes his students both collectively and individually | | giáo sư vừa phê bình chung các sinh viên, vừa phê bình riêng từng người |
một cách tập thể
|
|
|
|