Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collectively




phó từ
chung, tập thể



collectively
[kə'lektivli]
phó từ
chung, tập thể
the professor criticizes his students both collectively and individually
giáo sư vừa phê bình chung các sinh viên, vừa phê bình riêng từng người



một cách tập thể


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.