người đưa thư đến lấy thư trong hộp thư này hai lần mỗi ngày
refuse collection
sự thu gom rác
collection of taxes
sự thu thuế
a fine collection of paintings
một bộ sưu tầm tranh đẹp
a collection of stamps; a stamp collection
tập tem sưu tầm
a collection of poems
một tập thơ
loạt quần áo kiểu mới... của một nhà sản xuất hoặc nhà tạo mốt đưa ra bán
you are invited to view our autumn collection
bạn được mời đến xem gian trưng bày quần áo mùa thu của chúng tôi
đống; chồng
a collection of rubbish
một đống rác
a collection of people
một nhóm người quái dị
sự quyên góp, tiền quyên góp được
to make a collection; to take up a collection
mở cuộc quyên góp
(số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và các trường đại học khác)
(Tech) thu thập, tập hợp (d)
sự thu hút, sự tập hợp, tập hợp Abelian c. [hệ, tập hợp] Aben
/kə'lekʃn/
danh từ sự tập họp, sự tụ họp sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm collection of taxes sự thu thuế a collection of stamps tập tem sưu tầm sự quyên góp to make a collection; to take up a collection mở cuộc quyên góp (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và các trường đại học khác)