Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coition




coition
[kou'i∫n]
Cách viết khác:
coitus
['kouitəs]
danh từ
sự giao cấu



sự hợp

/kou'iʃn/ (coitus) /'kouitəs/

danh từ
sự giao cấu

Related search result for "coition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.