Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cohesive




cohesive
[kou'hi:vis]
tính từ
dính liền, cố kết


/kou'hi:vis/

tính từ
dính liền, cố kết

Related search result for "cohesive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.