Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coffle




coffle
['kɔfl]
danh từ
đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau


/'kɔfl/

danh từ
đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau

Related search result for "coffle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.