Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coelom




danh từ
số nhiều coeloms, coelomata
khoang cơ thể; thể khoang



coelom
['si:ləm]
danh từ, số nhiều coeloms, coelomata
khoang cơ thể; thể khoang


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coelom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.