|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coefficient
coefficient | [,koui'fi∫nt] | | danh từ | | | (toán học), (vật lý) hệ số |
(Tech) hệ số
hệ số (thống kê) thống kê không thứ nguyên c. of alienation (thống kê) k = 2 1 ư (r là hệ số tương quan hỗn tạp) c. of association hệ số liên đới c. of compressibility hệ số nén . of determination (thống kê) hệ số xác định (bình phương của hệ số tương quan hỗn tạp) c. of diffusion hệ số khuyếch tán c. of divergence hệ số phân kỳ c. of efficiency hệ số tác dụng cóích, hệ số hiệu dụng, hiệu suất c. of excess (thống kê) hệ số nhọn c. of lift hệ số nâng c. of multiple correlation (thống kê) hệ số tương quan bội c. of partial corretation t. hệ số tương quan riêng c. of recombination hệ số tái hợp c. of regression (thống kê) hệ số hồi quy c. of restitution hệ số phục hồi c. of rotation (hình học) hệ số quay c. of varation (thống kê) hệ số biến sai, hệ số biến động absorption c. hệ số hút thu autocorrelation c. hệ số tự tương quan binomial c. hệ số nhị thức canonical correlation c. hệ số tương quan chính tắc confidence c. (thống kê) hệ số tin cậy damping c. hệ số tắt dần differentival c. (giải tích) hệ số vi phân direction c. hệ số chỉ phương elastic c. hệ số đàn hồi force hệ số lực incidence c. (tô pô) hệ số giao hỗ indeterminate c. hệ số vô định inertia c. hệ số quán tính intersection c. chỉ số tương giao kinematic c. of viscosity hệ số nhớt động học leading c. of polynomial hệ số của số hạng cao nhất literal c. hệ số chữ local c.s hệ số địa phương mixed c. hệ số hỗn tạp moment c. (thống kê) mômen non-diménional c. hệ số không thứ nguyên partial differentical c. hệ số vi phân riêng pressure c hệ số áp lực propulsive hệ số đẩy reflection c hệ số phản xạ regression c. hệ số hồi quy reliability c. (thống kê) hệ số tin cậy resistance c. hệ số cản serial correlation c. (thống kê) hệ số tương quan [chuỗi, hàng loạt] strain-optical c. hệ số biến dạng quang stress-optical c. hệ số ứng suất quang successive differential c. hệ số vi phân liên tiếp torsion c (tô pô) hệ số xoắn total diferential c. hệ số vi phân toàn phần transmission c. hệ số truyền đạt triple correlation c hệ số tương quan bội ba undetermined c hệ số bất định vector correlation c. hệ số vectơ tương quan (đối với hai đại lượng ngẫu nhiên nhiều chiều)
/,koui'fiʃnt/
danh từ (toán học), (vật lý) hệ số
|
|
|
|