Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cockswain




cockswain
Xem coxswain


/'kɔkswein, 'kɔksn/ (cockswain) /'kɔkswein/

danh từ
thuyền trưởng
người lái (tàu, thuyền, xuồng)

Related search result for "cockswain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.