Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cockatoo





cockatoo


cockatoo

Cockatoos are birds that have a large, feathery crest and a hooked bill. They are from Australia and Indonesia.

[,kɔkə'tu:]
danh từ
(động vật học) vẹt mào


/,kɔkə'tu:/

danh từ
(động vật học) vẹt mào

Related search result for "cockatoo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.