Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coat of arms




coat+of+arms
thành ngữ coat
coat of arms
huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.