Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coal-black




coal-black
['koul'blæk]
tính từ
đen như than


/'koul'blæk/

tính từ
đen như than

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coal-black"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.