Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coaction




danh từ
hành động phối hợp
tác động tương hợp, tương hỗ



coaction
[kou'æk∫n]
danh từ
hành động phối hợp
tác động tương hợp, tương hỗ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.