cloudy ![](images/dict/c/cloudy.gif)
cloudy![](img/dict/02C013DD.png) | ['klaudi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có mây phủ, đầy mây; u ám | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cloudy sky | | bầu trời đầy mây | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đục, vẩn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cloudy liquid | | chất nước đục | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cloudy diamond | | viên kim cương có vẩn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buồn bã, u buồn (người) |
/'klaudi/
tính từ
có mây phủ, đầy mây; u ám cloudy sky bầu trời đầy mây
đục, vẩn a cloudy liquid chất nước đục a cloudy diamond viên kim cương có vẩn
tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn)
buồn bã, u buồn (người)
|
|