clipping
clipping | ['klipiη] | | danh từ | | | sự cắt, sự xén | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra | | | mẩu cắt ra | | tính từ | | | sắc | | | nhanh | | | (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến | | | to come in clipping time | | | đến rất đúng giờ |
(Tech) xén, cắt
/'klipiɳ/
danh từ sự cắt, sự xén (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra mẩu cắt ra
tính từ sắc nhanh (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến !to come in clipping time đến rất đúng giờ
|
|