|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clinical
clinical![](img/dict/02C013DD.png) | ['klinikl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc hoặc liên quan đến việc khám và điều trị bệnh nhân | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | clinical medicine | | thuốc chữa bệnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | clinical training | | huấn luyện lâm sàng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | clinical death | | trường hợp chết lâm sàng (nhận định theo tình trạng cơ thể) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lãnh đạm; lạnh lùng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he watched her suffering with clinical detachment | | ông ta nhìn sự đau đớn của cô ấy với thái độ thờ ơ lạnh lùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) đơn giản; giản dị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the clinical style of some modern architecture | | phong cách đơn sơ của một loại kiến trúc hiện đại nào đó | | ![](img/dict/809C2811.png) | clinical record | | ![](img/dict/633CF640.png) | hồ sơ bệnh lý; bệnh án | | ![](img/dict/809C2811.png) | clinical thermometer | | ![](img/dict/633CF640.png) | cái cặp sốt | | ![](img/dict/809C2811.png) | clinical symptoms | | ![](img/dict/633CF640.png) | triệu chứng lâm sàng |
/'klinikəl/
tính từ
(thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, (thuộc) lâm sàng clinical lectures bài giảng ở buồng bệnh !clinical record
lịch sử bệnh !clinical thermometer
cái cặp sốt
|
|
|
|