|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clinch
clinch | [klint∫] | | danh từ | | | sự đóng gập đầu (đinh) | | | sự ghì chặt, sự siết chặt | | | (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo | | | (thể dục,thể thao) thế ôm sát người mà đánh (quyền Anh) | | ngoại động từ | | | đập bẹt (đầu đinh); đóng gập (đầu đinh) | | | (hàng hải) buộc (dây) vào vòng neo | | | giải quyết, thanh toán (một vấn đề...); ký kết (một hiệp ước...) | | | that clinches it | | việc thế là được giải quyết rồi không còn gì phải nói nữa | | | xác nhận, làm cho không bác lại được (lý lẽ) | | nội động từ | | | bị đóng gập đầu lại (đinh) | | | bị ghì chặt, bị siết chặt | | | (thể dục,thể thao) ôm sát người mà đánh (quyền Anh) |
/klintʃ/
danh từ sự đóng gập đầu (đinh) sự ghì chặt, sự siết chặt (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo (thể dục,thể thao) thế ôm sát người mà đánh (quyền Anh)
ngoại động từ đập bẹt (đầu đinh); đóng gập (đầu đinh) (hàng hải) buộc (dây) vào vòng neo giải quyết, thanh toán (một vấn đề...); ký kết (một hiệp ước...) that clinches it việc thế là được giải quyết rồi không còn gì phải nói nữa xác nhận, làm cho không bác lại được (lý lẽ)
nội động từ bị đóng gập đầu lại (đinh) bị ghì chặt, bị siết chặt (thể dục,thể thao) ôm sát người mà đánh (quyền Anh)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clinch"
|
|