Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
climbing





climbing
['klaimiη]
danh từ
sự leo trèo
climbing-frame
khung chơi leo trèo của trẻ em


/'klaimiɳ/

danh từ
sự leo trèo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "climbing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.