clever ![](images/dict/c/clever.gif)
clever![](img/dict/02C013DD.png) | ['klevə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lanh lợi, thông minh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a clever workman | | thợ giỏi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, láu lỉnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a clever parody | | một bài thơ nhại tài tình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a clever speech | | một bài nói hay | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a clever scheme | | mưu đồ thần tình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế | | ![](img/dict/809C2811.png) | clever Dick | | ![](img/dict/633CF640.png) | kẻ tự cho rằng mình thông thạo mọi sự trên đời |
/'klevə/
tính từ
lanh lợi, thông minh
giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề a clever workman thợ giỏi
thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu a clever parody một bài thơ nhại tài tình a clever speech một bài nói hay a clever scheme mưu đồ thần tình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế
|
|