Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clearing-off




clearing-off
['kliəriη'ɔ:f]
danh từ
sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần...)


/'kliəriɳ'ɔ:f/

danh từ
sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.