Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clean-shaven




clean-shaven
['klin'∫eivn]
tính từ
mày râu nhẵn nhụi, cạo sạch


/'klin'ʃeivn/

tính từ
mày râu nhẵn nhụi, cạo sạch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clean-shaven"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.