Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
claw-hammer




claw-hammer
['klɔ:,hæmə]
danh từ
búa nhổ đinh
claw-hammer coat
áo đuôi én (dự dạ hội)


/'klɔ:,hæmə/

danh từ
búa nhổ đinh !claw-hammer coat
áo đuôi én (dự dạ hội)

Related search result for "claw-hammer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.