Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
citizenry




danh từ
toàn thể công dân



citizenry
['sitizənri]
danh từ
toàn thể công dân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.