|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumstantiate
circumstantiate![](img/dict/02C013DD.png) | [,sə:kəm'stæn∫ieit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xác minh bằng những chi tiết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tả chi tiết, nói chi tiết, cho chi tiết |
/,sə:kəm'stænʃieit/
ngoại động từ
xác minh bằng những chi tiết
tả chi tiết, nói chi tiết, cho chi tiết
|
|
|
|