Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumstantially




circumstantially
[,sə:kəm'stæn∫əli]
phó từ
với nhiều chi tiết, tường tận


/,sə:kəm'stænʃəli/

phó từ
với nhiều chi tiết, tường tận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "circumstantially"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.