Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumspectness




circumspectness
['sə:kəmspektnis]
Cách viết khác:
circumspection
[,sə:kəm'spek∫n]
danh từ
sự thận trọng


/'sə:kəmspektnis/ (circumspection) /,sə:kəm'spekʃn/

danh từ
sự thận trọng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.