Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumflous




circumflous
[sə'kʌmfluəs]
tính từ
(như) circumfluent
có nước bao quanh


/sə'kʌmfluəs/

tính từ
(như) circumfluent
có nước bao quanh

Related search result for "circumflous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.