Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circulator




circulator
['sə:kjuleitə]
danh từ
người truyền (tin tức, mầm bệnh...)



(Tech) bộ xoay tròn

/'sə:kjuleitə/

danh từ
người truyền (tin tức, mầm bệnh...)

Related search result for "circulator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.