Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cinnabar





danh từ
thủy ngân sulfua (Hgs)
màu son
một loài bướm đêm có cánh đốm đỏ



cinnabar
['sinəbɑ:(r)]
danh từ
thủy ngân sulfua (Hgs)
màu son
một loài bướm đêm có cánh đốm đỏ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cinnabar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.