|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
churchyard
churchyard | ['t∫ə:t∫'jɑ:d] | | danh từ | | | khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ) | | | nghĩa địa | | | churchyard cough | | | cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết |
/'tʃə:tʃ'jɑ:d/
danh từ khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ) nghĩa địa !churchyard cough cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết !far churchyard nhiều người chết
|
|
|
|