Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chukka




danh từ (cũng) chukker
khoảng thời gian chơi trong môn pôlô



chukka
['t∫ʌkə]
danh từ (cũng) chukker
khoảng thời gian chơi trong môn pôlô


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chukka"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.