|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chucker-out
chucker-out![](img/dict/02C013DD.png) | [,t∫ʌkər'aut] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài) |
/'ʃʌkər'aut/
danh từ
người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài)
|
|
|
|