Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
christening




christening
['krisniη]
danh từ
lễ rửa tội (cho trẻ con)
lễ đặt tên (cho tàu thuỷ, chuông...)


/'krisniɳ/

danh từ
lễ rửa tội (cho trẻ con)
lễ đặt tên (cho tàu thuỷ, chuông...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.