Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chordal




tính từ
có hình sợi dây
(giải phẩu học) thuộc dây sống
có sự hài hoà âm thanh



chordal
['kɔ:dəl]
tính từ
có hình sợi dây
(giải phẩu học) thuộc dây sống
có sự hài hoà âm thanh


Related search result for "chordal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.