Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chord




chord
[kɔ:d]
danh từ
(thơ ca) dây (đàn hạc)
(toán học) dây cung
(giải phẫu) dây, thừng
vocal chords
dây thanh âm
to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody
đánh đúng vào tình cảm của ai
to touch the right chord
gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc; nói đúng tâm lý
danh từ
(âm nhạc) hợp âm
(hội họa) sự điều hợp (màu sắc)



dây cung, dây trương
c. of contact dãy tiếp xúc
bifocal c. of a quadric dây song tiêu của một quadric
focal c. dây tiêu
upplemental c.s dây cung bù

/kɔ:d/

danh từ
(thơ ca) dây (đàn hạc)
(toán học) dây cung
(giải phẫu) dây, thừng
vocal chords dây thanh âm !to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody
đánh đúng vào tình cảm của ai !to touch the right chord
gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc

danh từ
(âm nhạc) hợp âm
(hội họa) sự điều hợp (màu sắc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chord"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.