Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
china-tree




china-tree
['t∫ainə:tri]
danh từ
(thực vật học) cây xoan


/'tʃainə:tri/

danh từ
(thực vật học) cây xoan

Related search result for "china-tree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.