china
china | ['t∫ainə] | | danh từ | | | sứ | | | đồ sứ | | | china-cupboard | | tủ bày đồ sứ | | | to break china | | | làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động | | tính từ | | | bằng sứ | | | a china cup | | tách sứ | | | (thuộc) đồ sứ | | | china shop | | cửa hàng bán đồ sứ |
/'tʃainə/
danh từ sứ đồ sứ !to break china làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động
tính từ bằng sứ a china cup tách sứ (thuộc) đồ sứ china shop cửa hàng bán đồ sứ
|
|