Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chiliad




chiliad
['∫iliæd]
danh từ
nghìn
nghìn năm


/'liliæd/

danh từ
nghìn
nghìn năm

Related search result for "chiliad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.