chic
chic | [∫i:k] | | danh từ | | | sự hợp thời trang và thanh lịch | | | she dresses with chic | | cô ấy ăn mặc thanh lịch | | tính từ | | | thanh lịch và hợp thời trang | | | his wife always looks very chic | | vợ anh ấy lúc nào cũng thanh lịch |
/ʃi:k/
danh từ sự sang trọng, sự lịch sự
tính từ bảnh, diện sang trọng, lịch sự
|
|