chat
chat | [t∫æt] | | danh từ | | | chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc | | | chat show | | | chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng | | nội động từ | | | nói chuyện phiếm, tán gẫu |
/tʃæt/
danh từ chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc
nội động từ nói chuyện phiếm, tán gẫu
|
|