charmer
charmer![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ɑ:mə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) người đàn bà đẹp chim sa cá lặn |
/'ʃɑ:mə/
danh từ
người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ
người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng
(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) người đàn bà đẹp chim sa cá lặn
|
|