Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charitableness




charitableness
['t∫æritəblnis]
danh từ
lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
tính khoan dung, tính độ lượng


/'tʃæritəblnis/

danh từ
lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
tính khoan dung, tính độ lượng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.