|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charitableness
charitableness | ['t∫æritəblnis] | | danh từ | | | lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo | | | tính khoan dung, tính độ lượng |
/'tʃæritəblnis/
danh từ lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo tính khoan dung, tính độ lượng
|
|
|
|