Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
character assassination




character+assassination

[character assassination]
saying && slang
saying things that ruin a person's reputation, muckrake
"What did they say about him?" "It was mainly gossip and character assassination."



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.